Có 2 kết quả:

大会 dà huì ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ大會 dà huì ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đại hội

Từ điển Trung-Anh

(1) general assembly
(2) general meeting
(3) convention
(4) CL:個|个[ge4],屆|届[jie4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đại hội

Từ điển Trung-Anh

(1) general assembly
(2) general meeting
(3) convention
(4) CL:個|个[ge4],屆|届[jie4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0