Có 2 kết quả:
大会 dà huì ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ • 大會 dà huì ㄉㄚˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đại hội
Từ điển Trung-Anh
(1) general assembly
(2) general meeting
(3) convention
(4) CL:個|个[ge4],屆|届[jie4]
(2) general meeting
(3) convention
(4) CL:個|个[ge4],屆|届[jie4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đại hội
Từ điển Trung-Anh
(1) general assembly
(2) general meeting
(3) convention
(4) CL:個|个[ge4],屆|届[jie4]
(2) general meeting
(3) convention
(4) CL:個|个[ge4],屆|届[jie4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0